Deserve là một từ phổ biến và được mọi người sử dụng nhiều trong tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những thông tin như định nghĩa Deserve, cấu trúc của Deserve trong tiếng Anh, một số cụm từ phổ biến với Deserve, bài tập vận dụng cũng như giải đáp thắc mắc về việc dùng Deserve to V hay Ving.

1. Deserve là gì?

Deserve là gì

Deserve /dɪˈzɜːv/ đóng vai trò là một động từ, có nghĩa là xứng đáng nhận được hoặc trải qua cái gì đó.

Ví dụ:

  • She deserves a promotion for all her hard work. (Cô ấy xứng đáng được thăng chức vì sự cống hiến của mình.)
  • The team deserved to win the match. They played exceptionally well. (Đội xứng đáng giành chiến thắng trong trận đấu. Họ chơi rất xuất sắc.)
  • He doesn’t deserve such harsh criticism. He made a mistake, but it wasn’t intentional. (Anh ta không xứng đáng nhận những lời chỉ trích nặng nề như vậy. Anh ta đã mắc lỗi, nhưng không có ý định cố ý.)
  • I feel like I deserve a break after working long hours this week. (Tôi cảm thấy như tôi xứng đáng được nghỉ ngơi sau khi làm việc nhiều giờ trong tuần này.)

Xem thêm:

  • Make to v hay ving
  • Mind to v hay ving
  • Enable to v hay ving

2. Cấu trúc của Deserve trong tiếng Anh

Cấu trúc của Deserve trong tiếng Anh

Nếu như bạn đang thắc mắc về vấn đề sử dụng deserve to v hay ving? Hãy theo dõi các cấu trúc sau đây của deserve để có thể tìm ra được câu trả lời.

Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!

Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.

Cấu trúc Deserve + N

Cấu trúc này cho phép diễn tả ý nghĩa xứng đáng hoặc đủ tư cách để nhận được hoặc trải qua một điều gì đó

Ví dụ:

  • She deserves recognition for her hard work. (Cô ấy xứng đáng được công nhận vì công việc chăm chỉ của mình.)
  • They deserve a promotion for their dedication to the company. (Họ xứng đáng được thăng chức vì sự cống hiến của họ cho công ty.)
  • The students deserve praise for their excellent performance in the exam. (Các học sinh xứng đáng được khen ngợi vì thành tích xuất sắc trong kỳ thi.)
  • He deserves a second chance to prove himself. (Anh ấy xứng đáng có cơ hội thứ hai để chứng minh khả năng của mình.)

Cấu trúc Deserve + to V

Cấu trúc này thể hiện ý nghĩa xứng đáng có quyền thực hiện một hành động hay đạt được điều gì đó.

Ví dụ:

  • The students deserve to receive a quality education. (Các học sinh xứng đáng nhận được một giáo dục chất lượng.)
  • He deserves to be forgiven for his mistakes. (Anh ấy xứng đáng được tha thứ vì những sai lầm của mình.)
  • They deserve to have their voices heard in the decision-making process. (Họ xứng đáng được lắng nghe ý kiến trong quá trình đưa ra quyết định.)
  • He deserves to be respected for his achievements. (Anh ấy xứng đáng được tôn trọng vì thành tựu của mình.)

Cấu trúc Deserve + Gerund

Cấu trúc này được sử dụng khi chúng ta muốn nhấn mạnh rằng người hoặc sự vật đang được nhắc đến xứng đáng hoặc đủ tư cách để trải qua điều gì đó được miêu tả bởi danh động từ (gerund).

Ví dụ:

  • She deserves winning the championship after all her hard work. (Cô ấy xứng đáng giành chiến thắng trong giải đấu sau tất cả những nỗ lực của mình.)
  • They deserve receiving the promotion for their consistent performance and dedication. (Họ xứng đáng được thăng chức vì thành tích đều đặn và sự cống hiến của họ.)
  • He deserves getting the scholarship for his outstanding academic achievements. (Anh ấy xứng đáng nhận được học bổng vì thành tích học tập xuất sắc của mình.)
  • We deserve enjoying the vacation after months of hard work. (Chúng ta xứng đáng tận hưởng kỳ nghỉ sau tháng ngày làm việc chăm chỉ.)

Xem thêm:

  • See to v hay ving
  • Quit to v hay ving
  • Tend to v hay ving
Deserve to v hay ving

Theo cấu trúc trên, ta thấy được deserve đi với to V để diễn tả ý nghĩa  xứng đáng có quyền thực hiện một hành động hay đạt được điều gì đó.

Ví dụ:

  • She worked really hard for the exam and deserved to pass with flying colors. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ cho kỳ thi và xứng đáng đỗ với điểm số cao.)
  • After all the effort he put into the project, he deserved to be promoted. (Sau tất cả những nỗ lực mà anh ấy bỏ vào dự án, anh ấy xứng đáng được thăng chức.)
  • The team played exceptionally well throughout the season, and they deserved to win the championship. (Đội đã chơi rất xuất sắc trong suốt mùa giải, và họ xứng đáng giành chiến thắng trong giải vô địch.)

4. Một số cụm từ phổ biến với Deserve

Một số cụm từ phổ biến với Deserve

Deserve recognition: Cụm từ này diễn tả ý nghĩa rằng ai hay cái gì đó xứng đáng để được công nhận và đánh giá cao về những gì đã đạt được.

Ví dụ:

  • His hard work and dedication deserve recognition from the company. (Sự chăm chỉ và cống hiến của anh ấy xứng đáng được công ty ghi nhận.)
  • Her contributions to the community deserve recognition for their positive impact. (Những đóng góp của cô ấy cho cộng đồng xứng đáng được công nhận vì tác động tích cực của chúng.)
  • The artist’s unique talent and creativity deserve recognition in the art world. (Tài năng độc đáo và sự sáng tạo của nghệ sĩ xứng đáng được công nhận trong giới nghệ thuật.)

Deserve a break: Có nghĩa là xứng đáng được nghỉ ngơi, thư giãn.

Ví dụ:

  • After working long hours all week, I feel like I deserve a break this weekend. (Sau khi làm việc nhiều giờ đồng hồ suốt cả tuần, tôi cảm thấy như tôi xứng đáng được nghỉ ngơi vào cuối tuần này.)
  • She has been studying non-stop for the exams, and she definitely deserves a break afterwards. (Cô ấy đã học liên tục cho kỳ thi, và chắc chắn cô ấy xứng đáng được nghỉ ngơi sau đó.)
  • They have been dealing with a lot of stress and pressure at work, so they really deserve a break. (Họ đã phải đối mặt với rất nhiều căng thẳng và áp lực trong công việc, vì vậy họ thực sự xứng đáng được nghỉ ngơi.)

Deserve happiness: Nhấn mạnh rằng mọi người đều có quyền được tìm kiếm và trải nghiệm hạnh phúc.

Ví dụ:

  • Everyone deserves happiness and fulfillment in their lives. (Mỗi người đều xứng đáng có hạnh phúc và sự thỏa mãn trong cuộc sống của họ.)
  • After all the hardships she has faced, she truly deserves happiness. (Sau tất cả những khó khăn mà cô ấy đã trải qua, cô ấy thực sự xứng đáng có hạnh phúc.)
  • The children who have been through so much deserve to experience happiness and joy. (Những đứa trẻ đã trải qua nhiều điều đáng xót xở xứng đáng được trải nghiệm hạnh phúc và niềm vui.)

Get what one deserves: Cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa rằng hành động của mỗi người sẽ dẫn đến kết quả tương xứng.

Ví dụ:

  • If you work hard and put in the effort, you will get what you deserve. (Nếu bạn làm việc chăm chỉ và nỗ lực, bạn sẽ nhận được những gì bạn xứng đáng.)
  • He cheated on his exams, and now he is getting what he deserves – a failing grade. (Anh ta đã gian lận trong kỳ thi và bây giờ anh ta đang nhận hình phạt xứng đáng – điểm thi không đạt.)
  • In life, you often get what you deserve based on your actions and choices. (Trong cuộc sống, bạn thường nhận được những gì bạn xứng đáng dựa trên hành động và lựa chọn của mình.)

Xem thêm:

  • Fail to v hay ving
  • Busy to v hay ving
  • Hate to v hay ving

5. Bài tập Deserve to v hay ving

Bài tập Deserve to v hay ving

Bài 1: Sắp xếp để tạo thành câu có nghĩa hoàn chỉnh

  • 1. The team / promotion / deserves / a / for / their / outstanding / performance
  • 2. They / recognition / their / hard work / deserve / for / dedication / and
  • 3. She / break / after / long hours / deserves / a / working / all / week
  • 4. They / deserve / a / raise / for / their / efforts / salary 
  • 5. Patients / the / care / quality / highest / deserve / to / receive

Bài 2: Chọn đáp án đúng

1. The employees _______ a bonus for exceeding their sales targets. 

  • Deserve 
  • Deserves
  • Deserving

2. After all the hard work and dedication, she _______ a promotion. 

  • Deserve 
  • Deserves 
  • Deserving

3. They have put in a lot of effort and deserve _______ for their achievements. 

  • Recognition 
  • Recognizing 
  • Recognized

4. He _______ a second chance to prove himself after making a mistake. 

  • Deserve  
  • Deserves 
  • Deserving

5. The students who consistently perform well _______ scholarships for their academic excellence. 

  • Deserve 
  • Deserves 
  • Deserving

Đáp án bài 1

  1. The team deserves a promotion for their outstanding performance.
  2. They deserve recognition for their hard work and dedication.
  3. She deserves a break after working long hours all week.
  4. They deserve a salary raise for their efforts.
  5. Patients deserve to receive the highest quality care.

Đáp án bài 2

  1. A
  2. B
  3. A
  4. B
  5. A

Như vậy, Unia.vn đã cung cấp cho bạn những thông tin như định nghĩa Deserve, cấu trúc của Deserve trong tiếng Anh, một số cụm từ phổ biến với Deserve, bài tập vận dụng cũng như giải đáp thắc mắc về việc dùng Deserve to V hay Ving. Mong rằng những thông tin ấy sẽ giúp ích cho bạn.