“What is your favorite subject” là một câu hỏi phổ biến, xuất hiện ở nhiều ngữ cảnh, đặc biệt là trong phần thi ielts speaking part 1. Trong bài viết hôm nay, IZONE sẽ hướng dẫn bạn cách trả lời câu hỏi này một cách hiệu quả, thú vị và ngắn gọn nhé. 

Câu hỏi “What’s your favorite subject?” nghĩa là “Môn học nào là môn học bạn yêu thích nhất?” Đây là một câu  hỏi thường được sử dụng  để khám phá sở thích hoặc sở trường của một người trong việc học hoặc làm việc. 

Câu hỏi này có thể xuất hiện trong nhiều tình huống khác nhau trong đời sống, đặc biệt, nó thường xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking Part 1 – xoay quanh những chủ đề liên quan đến việc học tập. 

Cách trả lời câu hỏi “What is your favorite subject?”

Thông thường, khi tiếp cận một câu hỏi về thông tin, sở thích hay trải nghiệm của cá nhân, chúng ta nên lồng ghép những cảm nhận, chiêm nghiệm của bản thân, thay vì chỉ trả lời thông tin một cách máy móc.

Kể cả những câu hỏi đơn giản như “What’s your favorite subject? – Môn học yêu thích của bạn là gì”, chúng ta vẫn có thể làm cho nó thú vị và hấp dẫn với người nghe, thông qua việc liên hệ trải nghiệm thực tế của mình. 

Tuy không có một dàn ý, khuôn mẫu nào cố định yêu cầu bạn phải tuân theo, IZONE sẽ gợi ý cho bạn một cách trả lời khoa học, để từ đó chúng ta có thể tự do biểu đạt ý tưởng của riêng mình. 

What’s your favorite subject?

Bước 1: Trả lời trực tiếp môn học mà mình yêu thích 

  • (I would say) The subject that I enjoy most is… 
  • The subject that captures my attention is…
  • For me, it’s definitely…
  • I have a passion for…
  • If I had to pick, I’d say my favorite subject is…

Bước 2: Giải thích vì sao bạn thích môn học đó

Nếu chỉ dừng lại ở Bước 1, câu trả lời của bạn có thể bị đánh giá là không có chiều sâu. Theo IELTS Speaking Band Descriptors, để đạt được band điểm 8.0 – 9.0 Speaking cho tiêu chí Fluency and Coherence (Độ trôi chảy và Mạch lạc), thí sinh cần phải “develops topics fully and appropriately” (phát triển chủ đề một cách đầy đủ và phù hợp). Vì vậy, ở Bước 2 này, thường sẽ có một số cách để bạn có thể mở rộng câu trả lời như 

  • Liên hệ quá khứ/hiện tại/tương lai: Thí sinh có thể so sánh sự yêu thích của mình với môn học đó vào thời điểm quá khứ với hiện tại, và nhắc tới những kỳ vọng trong tương lai.
  • Sử dụng lối nói tương phản: Cách này để bạn có thể cho thấy điểm giống nhau và sự khác biệt giữa các đối tượng được nhắc đến trong câu trả lời. Ví dụ, khi nói rằng môn học yêu thích của bạn là Lịch sử, bạn có thể đề cập đến việc đây là môn học khá khó vì phải ghi nhớ nhiều dữ liệu; tuy nhiên, bạn vẫn rất yêu thích môn học này. Một số cấu trúc mà bạn có thể dùng trong cách nói này là: Meanwhile/On the other hand,…, While…, Although/Though/Even though, Despite/In spite of, Regardless of, Irrespective of,… 
  • Miêu tả theo Wh-question (What, When, Why, Where, Who, How): Đúng như tên gọi, bạn có thể dùng cách này để mô tả sâu hơn môn học mà bạn yêu thích, như: Bạn học môn này khi nào (When), Tại sao bạn lại thích học nó (Why), Bạn học nó ở đâu (Where),… 
  • Liên hệ tới cảm xúc, suy nghĩ của bản thân: Bạn có thể dùng một số tính từ miêu tả để nói về cảm xúc của bản thân khi học môn học này, hoặc để miêu tả tính chất của môn học. 

Ngoài ra, bạn có thể sử dụng một số cụm từ diễn đạt niềm yêu thích với môn học hoặc lợi ích mà môn học này mang lại. Dưới đây là 6 mẫu câu về What’s your favorite subject mà IZONE gợi ý, các bạn có thể tham khảo nhé. 

  • it allows me to express myself fluently and connect with people from diverse cultures: nó cho phép tôi thể hiện bản thân một cách trôi chảy và kết nối với mọi người từ các nền văn hóa đa dạng
  • its ability to unlock countless opportunities: khả năng mở ra vô số cơ hội
  • it sharpens my problem-solving skills: nó mài giũa kỹ năng giải quyết vấn đề của tôi
  • it challenges me to think critically: nó thách thức tôi phải suy nghĩ chín chắn
  • it enables me to explore the mysteries of the universe and understand natural phenomena: nó cho phép tôi khám phá những bí ẩn của vũ trụ và hiểu được các hiện tượng tự nhiên
  • it promotes a healthy lifestyle and teamwork: nó thúc đẩy lối sống lành mạnh và tinh thần đồng đội

Xem thêm: IELTS Speaking Topic: Các Dạng Câu Hỏi Thường Gặp Kèm Cách Trả Lời

Từ vựng trả lời câu hỏi “What is your favorite subject?”

Từ vựng chỉ môn học 

At school/university (Môn học ở trường)
English /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/Tiếng Anh
Math/Maths /mæθ/Toán
Art /ɑːrt/Mỹ thuật, Hội họa
History /ˈhɪs.t̬ɚ.i/Lịch sử
Geography /dʒiˈɑː.ɡrə.fi/Địa lý
Biology /baɪˈɑː.lə.dʒi/Sinh học
ICT (Information Communication Technology)Tin học
PE (Physical Education)Thể dục
Chemistry /ˈkem.ə.stri/Hóa học
Modern/foreign languages  /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/Ngoại ngữ
Civic EducationGiáo dục Công dân
Physics /ˈfɪz.ɪks/Vật lý
Music /ˈmjuː.zɪk/Âm nhạc
Môn học ở Đại học (Lưu ý: Sử dụng động từ do/study) 
medicine (be a doctor)Y khoa (làm bác sĩ)
engineering (be an engineer)Kỹ thuật (làm kỹ sư)
economics (be an economist)Kinh tế (làm nhà kinh tế học)
law (be a lawyer)Luật (làm luật sư)
architecture (be an architect)Kiến trúc (làm kiến trúc sư)
business studies (be a  businessman/woman and go into business)Kinh doanh (làm doanh nhân hoặc kinh doanh)
psychology (to become a psychologist)Tâm lý học (làm nhà tâm lý học)

Từ vựng chỉ tính chất môn học

VocabularyExamples
Theory: Lý thuyết

Economic theory
Quantum theory
Theory of relativity

Practical: Thực hành

Practical application
Hands-on practical experience
Practical skills

Abstract: Trừu tượng

Abstract concept
Abstract reasoning
Abstract art

Applied: Ứng dụng

Applied mathematics
Applied physics
Applied linguistics

Theoretical: Lí thuyết

Theoretical framework
Theoretical approach
Theoretical physics

Hands-on: Thực hành

Hands-on experience
Hands-on training
Hands-on learning

Conceptual: Khái niệm

Conceptual framework
Conceptual understanding
Conceptual model

Analytical: Phân tích

Analytical skills
Analytical approach
Analytical chemistry

Technical: Kỹ thuật

Technical skills
Technical knowledge
Technical support

Critical and logical thinking: Tư duy phê phán và lập luận

Critical thinking skills
Critical thinking process
Critical thinking ability

Research-based: Dựa trên nghiên cứu

Research-based evidence
Research-based approach
Research-based strategies

Interdisciplinary: Liên ngành

Interdisciplinary studies
Interdisciplinary approach
Interdisciplinary research

Systematic: Có hệ thống

Systematic approach
Systematic analysis
Systematic review

Sample cho câu hỏi what’s your favorite subject Ielts speaking part 1

SampleFormula

(1) Honestly speaking, the subject that never fails to capture my interest is English. (2) Although it is a bit challenging to get used to its language rules at first, I have always found this language enthralling, thus immersing myself in every opportunity to practice English. (3) I believe by speaking good English, I can broaden my horizon and expose myself to diverse cultures around the world. 

(Thành thật mà nói, môn học luôn thu hút sự quan tâm của tôi là tiếng Anh. Mặc dù ban đầu có chút khó khăn trong việc làm quen với các quy tắc ngôn ngữ của nó nhưng tôi luôn thấy ngôn ngữ này rất lôi cuốn, nên từ đó tôi đắm mình vào mọi cơ hội để thực hành tiếng Anh. Tôi tin rằng bằng cách nói tiếng Anh tốt, tôi có thể mở rộng tầm nhìn của mình và tiếp xúc với các nền văn hóa đa dạng trên khắp thế giới.)

  • Bước 1: Trả lời trực tiếp môn học mà mình yêu thích (1)
  • Bước 2: Giải thích vì sao bạn thích môn học đó (2) (3)
Vocabulary
  • Capture one’s interest: thu hút sự quan tâm
  • language rules: quy tắc ngôn ngữ
  • enthralling (adj): lôi cuốn
  • immersing myself in: đắm mình vào
  • broaden/expand one’s horizon: mở rộng góc nhìn
  • expose oneself to: tiếp xúc với

Như vậy, sau bài viết này, hi vọng bạn đã nắm được quy tắc triển khai câu trả lời cho câu hỏi What is your favorite subject. Chúc bạn học tốt!