Động từ diễn đạt sự yêu thích (hay còn gọi là verb of liking) là một chủ điểm ngữ pháp rất quen thuộc và phổ biến trong các bài thi học thuật, và cả trong giao tiếp hằng ngày.
Trong bài viết ngày hôm nay, ZIM sẽ giới thiệu cho người học tổng quát về verb of liking như định nghĩa, cấu trúc và một số verb of liking thông dụng, cùng với đó là cung cấp cho người học một số bài tập vận dụng để người đọc có thể vận dụng kiến thức đã học trong bài viết này vào thực hành.
Key takeaways |
---|
Bài viết “Verb of liking | Cấu trúc và một số động từ thông dụng” bao gồm các đề mục chính dưới đây: Định nghĩa: Một số động từ trong nhóm này bao gồm: like, love, prefer, adore, enjoy, fancy. Các động từ mang nghĩa ‘ghét’ cũng được xem nằm trong nhóm này, chúng bao gồm: hate, detest, dislike. Cấu trúc Verb of liking
Lưu ý có những động từ theo sau là V-ing hoặc to V nhưng có nghĩa khác nhau trong 2 trường hợp. |
Verb of liking là gì?
Verb of liking là dạng động từ chỉ sự thích thú. Một số động từ trong nhóm này bao gồm: like, love, prefer, adore, enjoy, fancy. Các động từ mang nghĩa ‘ghét’ cũng được xem nằm trong nhóm này, chúng bao gồm: hate, detest, dislike.
Để sử dụng một động từ chỉ một hành động khác ở phía sau động từ chỉ sự thích thú, người học cần sử dụng danh động từ (tức động từ ở dạng V-ing) hoặc động từ nguyên thể có “to” (to V) tuỳ từng trường hợp.
Phần tiếp theo của bài viết sẽ cung cấp thông tin về cách dùng đúng ngữ pháp cho các động từ theo ngay phía sau các động từ chỉ sự thích thú vừa nêu trên.
Cấu trúc Verb of liking
Verb + V-ing/to V
Dưới đây là những động từ đi với danh động từ (dạng V-ing) và động từ nguyên thể kèm theo “to” mà không thay đổi về nghĩa.
Verbs | Verbs + V-ing | Verbs + to V |
---|---|---|
Like (thích) | I like eating sushi (tôi thích ăn sushi) | I like to eat sushi (tôi thích ăn sushi) |
Love (yêu) | Many people like eating fish (Nhiều người thích ăn cá) | Many people love to eat fish (Nhiều người thích ăn cá) |
Hate (ghét) | He hates doing chores (Anh ấy ghét làm việc nhà) | He hates to do chores (Anh ấy ghét làm việc nhà) |
Prefer (thích) | My dad prefers walking (Bố tôi thích đi bộ hơn) | My dad prefers to walk (Bố tôi thích đi bộ hơn) |
Verbs + V-ing
Những động từ chỉ đi với danh động từ (tức là động từ đằng sau sẽ phải thêm -ing)
Verbs | Verbs + V-ing |
---|---|
Adore (yêu thích) | I absolutely adore traveling! (Tôi hoàn toàn thích đi du lịch!) |
Enjoy (rất thích) | We enjoy eating Thuy Ta ice cream a lot. (Chúng tôi rất thích ăn kem Thủy Tạ.) |
Fancy (thích) | She fancies playing Legos. (Cô ấy thích chơi Legos) |
Don’t mind (không ngại) | I don’t mind doing chores (Tôi không ngại làm việc nhà) |
Dislike (không thích) | They dislike going out at 9pm. (Họ không thích ra ngoài lúc 9 giờ tối.) |
Detest (ghét) | He absolutely detests eating raw fish. (Anh ấy hoàn toàn ghét ăn cá sống.) |
Những động từ theo sau là V-ing hoặc to V nhưng có nghĩa khác nhau
Verbs | Verbs + V-ing | Verb + to V |
---|---|---|
Forget | Nghĩa: Quên đã làm gì (ở quá khứ) E.g: I will never forget meeting my first love. (Tôi sẽ không bao giờ quên gặp mối tình đầu của mình) | Nghĩa: Quên sẽ phải làm gì (ở hiện tại - tương lai) E.g: Don’t forget to buy some gifts. (Đừng quên mua một số quà tặng.) |
Mean | Nghĩa: Có nghĩa là gì E.g: That means working overtime. (Điều đó có nghĩa là làm thêm giờ.) | Nghĩa: Có ý định làm gì E.g: I didn’t mean to push you, sorry. (Tôi không có ý đẩy bạn, xin lỗi.) |
Remember | Nghĩa: Nhớ đã làm gì trong quá khứ E.g: I remember visiting Da Nang last week. (Tôi nhớ đã đến thăm Đà Nẵng vào tuần trước) | Nghĩa: Nhớ sẽ phải làm gì (ở hiện tại hoặc tương lai) E.g: Remember to send this package. (Hãy nhớ gửi gói hàng này.) |
Regret | Nghĩa: Tiếc đã làm gì trong quá khứ E.g: I regret not finishing my work on time. (Tôi rất tiếc vì đã không hoàn thành công việc đúng hạn.) | Nghĩa: Tiếc sẽ phải làm gì (hiện tại - tương lai) E.g: I regret to inform you that our flight has been canceled. (Tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng chuyến bay của chúng tôi đã bị hủy.) |
Stop | Nghĩa: dừng làm gì E.g: You should stop talking so then we can do our work. (Bạn nên ngừng nói để chúng tôi có thể làm việc của mình.) | Nghĩa: dừng lại để làm việc gì đó khác E.g: I will stop to buy some food. (Tôi sẽ dừng để mua một chút đồ ăn.) |
Try | Nghĩa: thử làm gì E.g: You should try skateboarding because it’s fun. (Bạn nên thử trượt ván vì nó rất vui.) | Nghĩa: cố gắng làm gì E.g: I will try to pass this exam. (Tôi sẽ cố gắng vượt qua kỳ thi này.) |
Need | Nghĩa: Cần được làm gì E.g: The plants need watering. (Cây cần được tưới nước.) | Nghĩa: Cần làm gì E.g: I need to finish my homework soon. (Tôi cần hoàn thành bài tập về nhà sớm.) |
Bài tập verb of liking
I absolutely regret …(not doing/to do) my homework. I got scolded because of that.
You should stop … (to smoke/smoking) because it will do harm to your organs.
I adore …(to eat/eating) ice cream so much that I basically eat it everyday.
We detest …(eating/to eat) sushi because it smells weird.
I don’t remember …(playing/to play) that game before. It looks new to me.
Đáp án
Regret not doing
Stop smoking
Adore eating
Detest eating
Don’t remember playing
Tổng kết
Bài viết trên đã tổng hợp người học những điều cần biết về Verb of liking như định nghĩa, cấu trúc của Verb of liking và cùng với đó là các bài tập vận dụng. Việc nhận biết và vận dụng chính xác chủ điểm ngữ pháp Verb of liking là rất quan trọng bởi động từ chỉ sự yêu là một trong những thành phần chính cấu tạo nên một câu hoàn chỉnh. Từ đó, ZIM hy vọng người học có thể vận dụng các kiến thức về Verb of liking trong quá trình học tiếng Anh một cách hiệu quả.
Nguồn tham khảo:
Verbs followed by the '-ing' form. LearnEnglish. (n.d.). Retrieved April 7, 2023, from https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/verbs-followed-ing-form