trơ trẽn Tiếng Anh là gì

Admin
trơ trẽn kèm nghĩa tiếng anh shameless, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan

logo-dictionary

VIETNAMESE

trơ trẽn

không biết xấu hổ, vô liêm sỉ

Trơ trẽn là không biết xấu hổ, không để tâm đến việc mọi người phiền phức về mình.

1.

Anh ta tán tỉnh phụ nữ bằng những lời nói dối trơ trẽn nhất.

He blarneys the ladies with the most shameless lies.

2.

Một số người cho rằng anh ta là một kẻ lăng nhăng trơ trẽn.

Some claimed he was a shameless womanizer.

Chúng ta cùng học một số từ vựng nói về phẩm chất tiêu cực của con người nhé:

Trơ trẽn: shameless

Trẻ trâu: childish

Tinh nghịch: naughty

Thụ động: passive

Thủ đoạn: cunning

Thô lỗ: rude

Thiếu tôn trọng: disrespectful

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background

Admin