Trong Tiếng Anh, quick là một tính từ có nghĩa nhanh chóng, nhưng quick đi với giới từ gì thì bạn đã biết chưa? Cùng IELTS LangGo đi tìm câu trả lời cho câu hỏi trên trong bài viết dưới đây nhé!
1. Quick có nghĩa là gì?
Theo từ điển Cambridge, quick là một tính từ có nghĩa là "nhanh chóng", diễn tả tính nhanh nhạy trong việc làm gì.
Ví dụ: Sarah has a quick wit and always comes up with clever responses during conversations.(Sarah có trí thông minh nhanh nhạy và luôn đưa ra những câu trả lời thông minh trong các cuộc trò chuyện.)
2. Quick đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, Quick đi với với giới từ at để diễn tả tính nhanh nhạy, nhanh chóng khi làm một việc nào đó.
Cấu trúc: Be quick at doing something
Ví dụ:
- Tom is really quick at learning new languages. (Tom rất nhanh trong việc học những ngôn ngữ mới).
- His quick reaction helped him avoid a collision with another car. (Phản ứng nhanh nhạy đã giúp anh ta tránh khỏi vụ va chạm với chiếc xe khác.)
3. Các cụm từ và idiom với quick
Ngoài đi với giới từ, Quick còn đi với các từ khác đề vào thành các cụm từ và idioms thường gặp:
3.1. Các idiom với quick
- Be quick/fast on the draw: nhanh nhạy trong việc hiểu hay cư xử trong một tình huống nào đó.
Ví dụ: Sarah is always quick on the draw when it comes to solving puzzles. (Sarah luôn nhanh nhạy trong việc giải các câu đố.)
- Be quick/slow on the uptake: nhanh/chậm trong việc hiểu thứ gì đó
Ví dụ: John is quick on the uptake and easily grasps new concepts in his studies. (John nhanh hiểu và dễ dàng nắm bắt các khái niệm mới trong học tập.)
- Have a quick/short temper: dễ/ không dễ tức giận
Ví dụ: My boss has a quick temper, so it's important to be careful with what we say around him.(Sếp của tôi dễ tức giận, vì vậy điều quan trọng là phải cẩn thận với những gì chúng ta nói xung quanh ông ấy.)
- Make a fast/ quick buck: kiếm tiền nhanh chóng và dễ dàng
Ví dụ: Some people try to make a quick buck by selling counterfeit products online. (Một số người cố gắng kiếm tiền nhanh bằng cách bán hàng giả trên mạng.)
- Quick and dirty: Làm việc một cách nhanh chóng và không quá cầu kỳ, không quan tâm đến chi tiết.
Ví dụ: I didn't have much time to prepare, so I did a quick and dirty job on the presentation. (Tôi không có nhiều thời gian để chuẩn bị, nên tôi đã làm bài thuyết trình một cách nhanh nhẹn và sơ sài.)
- Quick/ slow off the mark: phản ứng nhanh nhạy/chậm chạp
Ví dụ: Jack is always quick off the mark when it comes to solving problems. (Jack luôn nhanh nhạy khi giải quyết các vấn đề.)
- Quick and easy: nhanh chóng và dễ dàng
Ví dụ: This recipe is quick and easy to make. (Công thức làm món này thật nhanh chóng và dễ dàng.)
3.2. Các cụm từ với quick
Việc sử dụng collocation một cách chính xác và linh hoạt sẽ làm cho câu văn trở nên trôi chảy và tự nhiên hơn, cùng IELTS LangGo tìm hiểu một số cụm từ thông dụng với quick dưới đây.
- Be/ seem quick: có vẻ nhanh chóng.
Ví dụ: This chef was known for being quick in preparing delicious meals. (Đầu bếp này nổi tiếng nhờ việc nhanh chóng chuẩn bị các bữa ăn ngon)
- Become/get quick: Trở nên nhanh chóng hơn.
Ví dụ: Through consistent practice, she became quick at typing. (Bằng việc luyện tập đều đặn, cô ấy trở nên nhanh nhẹn hơn trong việc đánh máy.)
- Extremely/particularly/really/very quick: Cực kỳ nhanh chóng.
Ví dụ: The athlete's reaction time was extremely quick. (Phản ứng của vận động viên là cực kỳ nhanh.)
- Fairly/pretty/quite/reasonably/relatively quick: Tương đối nhanh chóng.
Ví dụ: The company's decision-making process was quite quick. (Quá trình ra quyết định của công ty diễn ra khá nhanh.)
- Amazingly/remarkably/surprisingly quick: Nhanh chóng một cách đáng kinh ngạc
Ví dụ: The phone's charging speed was amazingly quick. (Tốc độ sạc của chiếc điện thoại mới nhanh chóng một cách đáng kinh ngạc)
- Mercifully quick: Nhanh chóng một cách nhẹ nhàng.
Ví dụ: The surgery was mercifully quick, minimizing the patient's discomfort. (Ca phẫu thuật đã diễn ra nhanh chóng, hạn chế tối đa sự khó chịu cho bệnh nhân.)
4. Các từ đồng nghĩa - trái nghĩa với quick
Cùng IELTS LangGo tìm hiểu thêm những từ có cùng sắc thái nghĩa với quick dưới đây nhé!
4.1. Từ đồng nghĩa với quick
- Fast: Nhanh chóng, có tốc độ cao.
Ví dụ: The cheetah is known for its incredible ability to run fast. (Con báo đốm nổi tiếng với khả năng chạy nhanh đáng kinh ngạc.)
- Prompt: Nhanh chóng, không chậm trễ.
Ví dụ: The teacher gave a prompt response to the student's question, with clear and concise explanations. (Giáo viên đã đưa ra một câu trả lời nhanh chóng cho câu hỏi của học sinh, kèm theo những giải thích rõ ràng và ngắn gọn.)
- Speedy: Nhanh chóng, nhanh nhẹn.
Ví dụ: John is known for his speedy typing skills. (John nổi tiếng với kỹ năng gõ phím nhanh của mình.)
- Swift: Nhanh chóng, mau lẹ.
Ví dụ: The swift actions from the firefighters saved many lives during the fire. (Phản ứng nhanh chóng của các người lính cứu hỏa đã cứu sống nhiều người trong vụ cháy.)
- Hurried: Vội vã, hối hả.
Ví dụ: The hurried pace of the city can be overwhelming for those accustomed to a slower lifestyle. (Nhịp sống vội vã của thành phố có thể làm cho những người quen với lối sống chậm rãi cảm thấy áp lực.)
- Brisk: Nhanh nhẹn, hoạt bát.
Ví dụ: The brisk walk in the morning helped to wake me up and energize me. (Việc đi bộ nhanh vào buổi sáng giúp tôi tỉnh táo và đầy năng lượng.)
- Rapid: Nhanh chóng, nhanh như gió.
Ví dụ: The rapid development of technology has transformed our lives in many ways. (Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đã biến đổi cuộc sống của chúng ta theo nhiều cách.)
- Expeditious: Nhanh chóng, thuận lợi.
Ví dụ: The company provided an expeditious resolution to the customer's complaint. (Công ty đã đưa ra một phương án giải quyết nhanh chóng đối với khiếu nại của khách hàng.)
- High-speed: Tốc độ cao.
Ví dụ: The high-speed train traveled at incredible speeds, reached its destination in record time. (Tàu cao tốc đã di chuyển với tốc độ đáng kinh ngạc, và đến nơi trong thời gian ngắn nhất.)
4.2. Từ trái nghĩa với quick
- Slow: Chậm.
Ví dụ: The turtle moves at a slow pace compared to the rabbit. (Con rùa di chuyển với tốc độ chậm hơn so với con thỏ.)
- Leisurely: Thong thả, không vội vã.
Ví dụ: They walked leisurely along the beach to appreciate the scenery. (Họ thong thả đi bộ dọc bãi biển để có thể ngắm cảnh.)
- Gradual: Dần dần, từ từ.
Ví dụ: The changes in the company's policies were implemented in a gradual manner.(Những thay đổi trong chính sách của công ty được triển khai một cách từ từ.)
- Deliberate: Cân nhắc, thận trọng.
Ví dụ: She made a deliberate decision after carefully considering all the options. (Cô ấy đưa ra một quyết định thận trọng sau khi xem xét kỹ lưỡng tất cả các lựa chọn.)
- Protracted: Kéo dài, kéo dài thời gian.
Ví dụ: The protracted wait at the airport due to a delayed flight tested the patience of the passengers. (Thời gian chờ lâu ở sân bay do chuyến bay bị hoãn đã thử thách lòng kiên nhẫn của hành khách.)
- Slow-paced: Tốc độ chậm, không nhanh.
Ví dụ: The movie had a slow-paced plot. (Bộ phim có một cốt truyện với nhịp độ chậm rãi.)
- Lingering: Kéo dài, không mau chóng.
Ví dụ: The lingering pain in her knee made it difficult for her to walk. (Cơn đau dai dẳng ở đầu gối làm cho việc đi lại của cô ấy trở nên khó khăn.)
- Time-consuming: Tốn thời gian
Ví dụ: Cleaning the entire house is a time-consuming chore and requires a lot of effort. (Dọn dẹp toàn bộ ngôi nhà là một công việc tốn thời gian và đòi hỏi nhiều nỗ lực.)
5. Bài tập vận dụng quick đi với giới từ
Bài tập: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc be quick at something/ doing something
-
She has a knack for rapid problem-solving.
-
They possess the ability to swiftly react to emergencies.
-
He exhibits proficiency in swiftly analyzing data.
-
The team demonstrates agility in adapting to changes.
-
We efficiently complete tasks in a timely manner.
-
The athlete displays great speed in sprinting.
-
The surgeon executes surgeries with remarkable speed.
-
The programmer demonstrates exceptional speed in debugging code.
-
The receptionist efficiently handles phone calls with promptness.
-
The driver navigates through traffic with speed and skill.
Đáp án:
-
She is quick at solving problems.
-
They are quick at responding to emergencies.
-
He is quick at analyzing data.
-
The team is quick at adapting to changes.
-
We are quick at completing tasks.
-
The athlete is quick at sprinting.
-
The surgeon is quick at performing surgeries.
-
The programmer is quick at debugging code.
-
The receptionist is quick at handling phone calls.
-
The driver is quick at navigating through traffic.
Vậy là bạn có thể biết được quick đi với giới từ gì dựa vào bài viết trên đây của IELTS LangGo. Nếu bạn còn thắc mắc nào, hay muốn tìm hiểu về một kiến thức Tiếng Anh khác, hãy comment ngay để chúng mình giải đáp nhé!